hàng rào sắt
16/08/2025Hàng Rào Sắt Hàng rào sắt là giải pháp bảo vệ và tạo điểm nhấn thẩm mỹ cho nhà ở,...
Để chọn được loại trần nhựa Nano phù hợp với không gian và nhu cầu sử dụng, bạn nên cân nhắc một số yếu tố quan trọng sau:
Nhiều khách hàng thắc mắc quy trình thi công trần nhựa Nano như thế nào để đảm bảo đúng kỹ thuật và đạt hiệu quả thẩm mỹ cao. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết từng bước thi công trần sử dụng tấm nhựa Nano:
Bước 1: Chuẩn bị hệ khung xương
Hệ khung xương là phần nền tảng của toàn bộ kết cấu trần. Thông thường sử dụng khung xương sắt hộp, được chia thành khung chính và khung phụ, hàn chắc chắn với khoảng cách giữa các thanh từ 45 – 60cm. Ngoài ra, có thể dùng khung thạch cao tùy vào thiết kế công trình.trần nhựa
Bước 2: Ốp trần nhựa Nano
Sau khi hoàn thiện khung xương, bạn cần tiến hành làm các công việc sau:
Bước 3: Che các phần hở và hoàn thiện
Sau khi ốp xong trần, bạn cần xử lý các khe hở, đầu vít và vị trí nối bằng:
Một điểm bạn cần lưu ý là nếu trần hoặc tường nhà bằng phẳng, có thể thi công trực tiếp lên bề mặt mà không cần khung xương.
Với độ bền cao, mẫu mã đa dạng và chi phí hợp lý, trần nhựa Nano đang trở thành lựa chọn lý tưởng cho các không gian hiện đại. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã có thêm cái nhìn rõ ràng hơn về ưu điểm, cách thi công và các loại trần nhựa Nano phổ biến, từ đó dễ dàng đưa ra quyết định phù hợp cho ngôi nhà hoặc công trình của mình.
| Loại trần nhựa | Đơn giá | ||||||
| <10m2 | 10-25m2 | 26-45m2 | 46-75m2 | 76-100m2 | 101-200m2 | Từ 200m2 | |
| Nano 6mm | 510.000 vnđ/m2 | 495.000 vnđ/m2 | 470.000 vnđ/m2 | 460.000 vnđ/m2 | 455.000 vnđ/m2 | 450.000 vnđ/m2 | 440.000 vnđ/m2 |
| Nano 9mm | 530.000 vnđ/m2 | 515.000 vnđ/m2 | 505.000 vnđ/m2 | 495.000 vnđ/m2 | 485.000 vnđ/m2 | 475.000 vnđ/m2 | 470.000 vnđ/m2 |
giá trần nhựa lan sóng
| Loại trần nhựa lam sóng PVC | Đơn giá | ||||||
| <10m2 | 10-25m2 | 26-45m2 | 46-75m2 | 76-100m2 | 101-200m2 | Từ 200m2 | |
| 3 sóng dày 14mm hoặc 5 sóng dày 9mm | 715.000 vnđ/m2 | 685.000 vnđ/m2 | 680.000 vnđ/m2 | 675.000 vnđ/m2 | 670.000 vnđ/m2 | 665.000 vnđ/m2 | 655.000 vnđ/m2 |
| 4 sóng dày 27mm hoặc 3 sóng dày 28mm | 785.000 vnđ/m2 | 770.000 vnđ/m2 | 760.000 vnđ/m2 | 745.000 vnđ/m2 | 730.000 vnđ/m2 | 720.000 vnđ/m2 | 715.000 vnđ/m2 |